Từ vựng Tiếng Anh về thi cử
- take an exam (v) đi thi
- the entrance exam to university: kỳ thi Đại học
- the Graduation examination: kỳ thi tốt nghiệp
- cheat (v) gian lận
- revise / swot up: ôn thi, cày (cách gọi thông tục)
- get a good / high mark: thi tốt
- qualification: bằng cấp
- graduate (v) tốt nghiệp
- retake (v) thi lại
- test taker (n) sĩ tử, người thi
- examiner (n) người chấm thi
- mark, score, grade: điểm, điểm số
- pass : điểm vừa đủ qua
- credit: điểm khá
- distinction: điểm giỏi
- high distinction: điểm xuất sắc
- pass (an exam) : đỗ
- materials: tài liệu
- term (BrE); semester(AmE): học kỳ
- test, testing: kiểm tra
Lan Anh
ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG ANH TẠI EPASS (TP.HCM) theo link này: http://goo.gl/forms/IzBHuhdMUn
MỌI THẮC MẮC VỀ VIỆC HỌC TIẾNG ANH & DỊCH VỤ VISA ĐI MỸ - ÚC - CANADA. LIÊN HỆ NGAY:
Địa chỉ: 421/37 Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 12, Quận 10, TP.HCM
ĐT: 08.6270.8.666 - Hotline: 0915 332 966 - 0982 223 844
Email: epass@outlook.com.vn
Website: www.epass.com.vn