Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI THUỐC
Share để lưu lại học dần bạn nhé!.
medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: dược phẩm
capsule /ˈkæpsjuːl/: thuốc con nhộng
injection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm, chất tiêm
ointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡ
paste /peɪst/: thuốc bôi
pessary /ˈpesəri/: thuốc đặt âm đạo
powder /ˈpaʊdər/: thuốc bột
solution /səˈluːʃən/: thuốc nước
spray /spreɪ/: thuốc xịt
suppository /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/: thuốc đạn
syrup /ˈsɪrəp/: thuốc bổ dạng siro
tablet /ˈtæblət/: thuốc viên
inhaler /ɪnˈheɪlə(r): ống hít
Đăng ký theo form này (EPASS sẽ gọi điện thoại để xếp lịch tư vấn cho bạn):
Mọi thắc mắc về việc học Tiếng Anh & thủ tục visa đi nước ngoài. Vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: 421/37 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, TP.HCM.
Website: www.epass.com.vn - Email: epass@outlook.com.vn
ĐT: (08) 6270 8 666. Hotline: 0915 332 966 – 0982 223 844