Tổng hợp từ vựng ngành Kế toán (Part 3)
Deferred revenue = Người mua trả tiền trước Depreciation of fixed assets = Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
Depreciation of leased fixed assets = Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
Equity and funds = Vốn và quỹ
Exchange rate differences = Chênh lệch tỷ giá
Expense mandate = Ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities = Chi phí hoạt động tài chính
Extraordinary expenses = Chi phí bất thường
Extraordinary income = Thu nhập bất thường
Hoàng Thịnh
ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG ANH TẠI EPASS (TP.HCM) theo link này: http://goo.gl/forms/IzBHuhdMUn
MỌI THẮC MẮC VỀ VIỆC HỌC TIẾNG ANH & DỊCH VỤ VISA ĐI MỸ - ÚC - CANADA. LIÊN HỆ NGAY:
Địa chỉ: 421/37 Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 12, Quận 10, TP.HCM
ĐT: 08.6270.8.666 - Hotline: 0915 332 966 - 0982 223 844
Email: epass@outlook.com.vn
Website: www.epass.com.vn