9 từ vựng cùng mang nghĩa là “ĂN”
1. Dig in /dɪɡ/: Bắt đầu lao vào ăn một cách nhiệt tình
Ví dụ: Don’t wait, just dig in
2. Ingest: /ɪnˈdʒest/ Ăn hoặc uống cái gì vào bụng, tiêu thụ
Ví dụ: The chemicals can be poisonous if ingested
3. Devour: /dɪvaʊər/ ăn ngấu nghiến, ăn nhồm nhoàm không bỏ sót cái gì
Ví dụ: The young cubs hungrily devoured the deer.
4. Gobble up: /ˈɡɒb.l̩/: ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành
Ví dụ: The children gobbled down most of the birthday cake
5. Wolf down: /wʊlf/: Ăn vội ăn vàng
Ví dụ: The teenager wolfed down the pizza
6. Pig out: /pɪɡ/ ăn quá nhiều, ăn như heo
Ví dụ: I intend to really pig out on pizza. I love to pig out on ice cream.
7. Polish something off: /ˈpɒl.ɪʃ/: Đánh sạch bay, ăn sạch bách
Ví dụ: They polished off most of the sausages.
8.Clean (up) one’s plate: /kliːn/: Ăn sạch cả đĩa
Ví dụ: You have to clean up your plate before you can leave the table
9. Nibble: /ˈnɪb.l̩/: Gặm, gặm nhấm, ăn từng mẩu nhỏ
Hoàng Thịnh
ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG ANH TẠI EPASS (TP.HCM) theo link này: http://goo.gl/forms/IzBHuhdMUn
MỌI THẮC MẮC VỀ VIỆC HỌC TIẾNG ANH & DỊCH VỤ VISA ĐI MỸ - ÚC - CANADA. LIÊN HỆ NGAY:
Địa chỉ: 421/37 Sư Vạn Hạnh (nối dài), Phường 12, Quận 10, TP.HCM
ĐT: 08.6270.8.666 - Hotline: 0915 332 966 - 0982 223 844
Email: epass@outlook.com.vn
Website: www.epass.com.vn