Những từ viết tắt hay sử dụng trên Internet
2u = to you: đến bạn
2u2 = to you too: cũng đến bạn
2moro = tomorrow: ngày mai
4evr = forever: mãi mãi
Abt = about: về
atm = at the moment: vào lúc này, chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu nhé :))
awsm = awesome: tuyệt vời
ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính
Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
B4 = before: trước
B4n = bye for now: Bây giờ phải chào (tạm biệt)
bcuz = because: bởi vì
bf = boyfriend: bạn trai
bk = back: quay lại
brb = be right back: sẽ trở lại ngay
bff = best friend forever: Mãi mãi là bạn tốt
btw = by the way: tiện thể
C = see: nhìn
Cld = could có thể (thời quá khứ của “can”)
cul8r = see you later: gặp lại bạn sau
cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
def = definitely: dứt khoát
dw = Don’t worry : không sao, đừng lo lắng
F2F = face to face: gặp trực tiếp ( thay vì qua điện thoại hay online)
fyi = for your information: để bạn biết rằng
G2g ( hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
gd =good: tốt, tuyệt
GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên) :))
Gimmi = give me: đưa cho tôi
Gr8 = great: tuyệt
GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
gf = girlfriend: bạn gái
HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
huh = what: cài gì hả
idk = i don’t know: tôi không biết
ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
init = isn’t it: có phải không
kinda = kind of: đại loại là
l8 = late: muộn
l8r = later: lần sau
lemme = let me: để tôi
lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
lmao = laughing my ass off: cười … – tạm dịch là – rụng mông
msg = message: tin nhắn
n = and: và
nvr = never: không bao giờ
Ofcoz = of course: dĩ nhiên
omg = oh my god: Chúa ơi
Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
soz = sorry: xin lỗi
Sup = What’s up: Vẫn khỏe chứ?
Ths = this: cái này
Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
ty = thank you: cảm ơn bạn
U = you: bạn/các bạn
U2 = you too: bạn cũng vậy
Ur = your: của bạn
vgd = very good: rất tốt
W8 = wait: Hãy đợi đấy
Wanna = want to: muốn
xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
Hoàng Thịnh
Tư vấn học tiếng Anh hiệu quả tại TP.HCM (Luyện thi IELTS, Luyện thi TOEIC, Tiếng Anh Giao Tiếp).
Gọi điện thoại hoặc nhắn tin đến Hotline hỗ trợ: 0982223844 (Cô Mỹ Hà) - 0913332966 (Thầy Tấn)
Kiểm tra trình độ & chính thức học tập tại: 421/37 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, TP.HCM.